STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Nhung | | NVK7-00131 | Công nghệ 7- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 06/11/2023 | 197 |
2 | Bùi Thị Nhung | | NVK6-00111 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 06/11/2023 | 197 |
3 | Bùi Thị Nhung | | SGK6-00173 | Công nghệ 6 ( cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 06/11/2023 | 197 |
4 | Bùi Thị Nhung | | SGK6-00213 | Khoa học tự nhiên 6 (cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 06/11/2023 | 197 |
5 | Bùi Thị Nhung | | SGK7-00131 | Bài tập thực hành Toán 7 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/11/2023 | 197 |
6 | Bùi Thị Nhung | | SGK7-00148 | Công nghệ 7- Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 06/11/2023 | 197 |
7 | Cao Thị Duân | | NVK9-00005 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 25/10/2023 | 209 |
8 | Cao Thị Duân | | STKT-00086 | Ôn tập Đại số 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 06/11/2023 | 197 |
9 | Cao Thị Duân | | STKT-00041 | Toán nâng cao hình học 6 - 7 | PHẠM GIA ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
10 | Cao Thị Duân | | STKT-00117 | Để học tốt toán 8 tập 2 | LÊ HỒNG ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
11 | Cao Thị Duân | | STKT-00111 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2023 | 197 |
12 | Cao Thị Duân | | STKT-00098 | Ôn tập Hình học 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 06/11/2023 | 197 |
13 | Cao Thị Duân | | STKT-00022 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 06/11/2023 | 197 |
14 | Cao Thị Duân | | STKT-00029 | Toán cơ bản và nâng cao THCS | VŨ THẾ HỰU | 06/11/2023 | 197 |
15 | Cao Thị Duân | | STKT-00290 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán tập 1 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 06/11/2023 | 197 |
16 | Cao Thị Duân | | STKT-00189 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 06/11/2023 | 197 |
17 | Cao Thị Duân | | STKT-00192 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS 2005-2008 | PHAN DOÃN THOẠI | 06/11/2023 | 197 |
18 | Cao Thị Duân | | STKT-00194 | Toán nâng cao đại số 9 | VÕ ĐẠI MAU | 06/11/2023 | 197 |
19 | Cao Thị Duân | | STKT-00198 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/11/2023 | 197 |
20 | Cao Thị Duân | | STKT-00209 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 06/11/2023 | 197 |
21 | Cao Thị Duân | | STKC-00409 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS | TÔ THỊ THANH HÀ | 06/11/2023 | 197 |
22 | Cao Thị Duân | | STKT-00230 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9 | TÔN THÂN | 06/11/2023 | 197 |
23 | Cao Thị Duân | | STKT-00242 | 500 bài toán chọn lọc lớp 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 06/11/2023 | 197 |
24 | Cao Thị Duân | | STKT-00215 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 06/11/2023 | 197 |
25 | Cao Thị Duân | | STKT-00221 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/11/2023 | 197 |
26 | Cao Thị Duân | | STKT-00280 | Đề kiểm tra định kì Toán 9 | NGUYỄN VĂN CHI | 06/11/2023 | 197 |
27 | Cao Thị Duân | | STKT-00188 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2023 | 197 |
28 | Cao Thị Duân | | STKT-00220 | Rèn luyện kỹ năng giải toán trung học cơ sở toán 9 tập 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
29 | Cao Thị Duân | | STKT-00204 | Em học giỏi Toán Đại số 9 | ĐẶNG PHƯƠNG TRANG | 06/11/2023 | 197 |
30 | Cao Thị Hồng | Giáo viên Văn phòng | STC-00027 | Từ điển Anh - Việt (khoảng 340.000 từ) | KHANG VIỆT | 06/11/2023 | 197 |
31 | Cao Thị Hồng | Giáo viên Văn phòng | STN-00361 | Yaiba | GOSHO AOYAMA | 06/11/2023 | 197 |
32 | Cao Thị Hồng | Giáo viên Văn phòng | STN-00370 | Đường sơn tiểu anh hùng | NGUYỄN TRƯỜNG | 06/11/2023 | 197 |
33 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | NVK6-00120 | Ngữ văn 6/ tập 2 - SGV( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
34 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK8-00189 | Giáo dục công dân 8 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2023 | 210 |
35 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | NVK8-00139 | Giáo dục công dân 8 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2023 | 210 |
36 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00161 | Bài tập ngữ văn 6/ tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
37 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK6-00165 | Bài tập ngữ văn 6/ tập 2 ( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
38 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | STKC-00019 | Tuyển tập Nguyên Hồng - Tập 1 | LÊ KHÁNH | 06/11/2023 | 197 |
39 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | TKNV-00156 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | NGUYỄN KIM DUNG | 06/11/2023 | 197 |
40 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | TKNV-00305 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8 tập 2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 06/11/2023 | 197 |
41 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | TKNV-00376 | Tuyển chọn đề thi HSG THCS môn Ngữ văn | LÃ MINH LUẬN | 06/11/2023 | 197 |
42 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00039 | Lịch sử 7 | NGUYỄN NGỌC LIÊN | 06/11/2023 | 197 |
43 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00070 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/11/2023 | 197 |
44 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK7-00085 | Bài tập Vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 06/11/2023 | 197 |
45 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | GD-T-00067 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/11/2023 | 197 |
46 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | GD-T-00075 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/11/2023 | 197 |
47 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | STKC-00679 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 06/11/2023 | 197 |
48 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | NVK8-00032 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
49 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00067 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 06/11/2023 | 197 |
50 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00076 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 06/11/2023 | 197 |
51 | Đỗ Thị Diệu Hiền | Giáo viên Xã hội | SGK9-00081 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
52 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00161 | Toán 8/ tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
53 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00169 | Toán 8/ tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
54 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00235 | Bài tập Toán 8/ tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
55 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00233 | Bài tập Toán 8/ tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
56 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00166 | Toán nâng cao 6 | PHAN ANH ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
57 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00210 | Khoa học tự nhiên 6 (cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 06/11/2023 | 197 |
58 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00270 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra Toán 7 THCS | NGÔ LONG HẬU | 06/11/2023 | 197 |
59 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00295 | Các dạng toán điển hình 6 | LÊ ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
60 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00254 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 06/11/2023 | 197 |
61 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00291 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán tập 1 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 06/11/2023 | 197 |
62 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00027 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì môn toán lớp 6 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2023 | 197 |
63 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00322 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 7/2 | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 06/11/2023 | 197 |
64 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00305 | Các dạng toán điển hình 8 tập 1 | LÊ ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
65 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00080 | Bồi dưỡng toán lớp 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2023 | 197 |
66 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00013 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 06/11/2023 | 197 |
67 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00229 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9 | TÔN THÂN | 06/11/2023 | 197 |
68 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00232 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9 | TÔN THÂN | 06/11/2023 | 197 |
69 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00287 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2023 | 197 |
70 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00279 | Đề kiểm tra định kì Toán 9 | NGUYỄN VĂN CHI | 06/11/2023 | 197 |
71 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00321 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 7/1 | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 06/11/2023 | 197 |
72 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00238 | Bồi dưỡng HS vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 06/11/2023 | 197 |
73 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00207 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì môn toán lớp 9 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2023 | 197 |
74 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | NVK9-00079 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 1 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 06/11/2023 | 197 |
75 | Đoàn Thị Hồng | Giáo viên Tự nhiên | NVK9-00081 | Thiết kế bài giảng Toán 9 tập 2 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 06/11/2023 | 197 |
76 | Hoàng Duy Minh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00169 | Bài tập toán 6/ tập 1 ( cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
77 | Hoàng Duy Minh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00221 | Toán 7/ tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
78 | Hoàng Duy Minh | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00199 | Công nghệ 8 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 24/10/2023 | 210 |
79 | Hoàng Duy Minh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00194 | Bài tập Toán 7/ tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
80 | Hoàng Duy Minh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00215 | Khoa học tự nhiên 7- Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 24/10/2023 | 210 |
81 | Hoàng Duy Phúc | 6 D | STN-00075 | Ngôi sao hộ mệnh | NGỌC LINH | 25/04/2024 | 26 |
82 | Hoàng Duy Phúc | 6 D | STN-00090 | Tiểu thư bóng đá | THÁI DƯƠNG | 01/03/2024 | 81 |
83 | Hoàng Duy Phúc | 6 D | STN-00499 | Thợ săn tí hon tập 7 | XUÂN NHI | 25/01/2024 | 117 |
84 | Hoàng Hải Đăng | 8 G | STN-00460 | Đại đường thiếu hiệp tập 2 | NGỌC TIÊN | 13/09/2023 | 251 |
85 | Hoàng Hải Đăng | 8 G | STN-00459 | Đại đường thiếu hiệp tập 1 | NGỌC TIÊN | 01/01/1900 | 45431 |
86 | Hoàng Thị Hải | | SGK7-00218 | Ngữ văn 7/ tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 26/10/2023 | 208 |
87 | Hoàng Thị Hải | | SGK7-00219 | Ngữ văn 7/ tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 26/10/2023 | 208 |
88 | Hoàng Thị Hải | | NVK6-00113 | Ngữ văn 6/ tập 1 - SGV( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
89 | Hoàng Thị Hải | | NVK6-00121 | Ngữ văn 6/ tập 2 - SGV( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
90 | Hoàng Thị Hải | | SGK6-00215 | Lịch sử và Địa lý 6 (cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/11/2023 | 197 |
91 | Hoàng Thị Hải | | SGK6-00164 | Bài tập ngữ văn 6/ tập 2 ( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
92 | Hoàng Thị Hải | | SGK6-00162 | Bài tập ngữ văn 6/ tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
93 | Hoàng Thị Hải | | SGK6-00242 | Ngữ văn 6, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
94 | Hoàng Thị Hải | | STN-00711 | Gà mượn mào vịt | LAN PHƯƠNG | 06/11/2023 | 197 |
95 | Hoàng Thị Hải | | STN-00741 | Những dì ghẻ độc ác | THIÊN VƯƠNG | 06/11/2023 | 197 |
96 | Hoàng Thị Hải | | STN-00720 | Chú bé thông minh | MAI HOA | 06/11/2023 | 197 |
97 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00029 | Thiết kế hệ thống câu hỏi Ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 06/11/2023 | 197 |
98 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00049 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 06/11/2023 | 197 |
99 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00042 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 6 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
100 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00045 | Nâng cao Ngữ văn | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/11/2023 | 197 |
101 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00048 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6 | THÁI QUANG VINH | 06/11/2023 | 197 |
102 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00016 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Ngữ văn lớp 6 | VŨ NHO | 06/11/2023 | 197 |
103 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00039 | Tư liệu Ngữ văn 6 | ĐỒ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
104 | Hoàng Thị Hải | | NVK7-00048 | Địa lí 7 | PHAN HUY XU | 06/11/2023 | 197 |
105 | Hoàng Thị Hải | | NVK6-00090 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6 quyển 1 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 06/11/2023 | 197 |
106 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00013 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
107 | Hoàng Thị Hải | | NVK6-00097 | Thiết kế bài giảng Địa lí 6 | NGUYỄN CHÂU GIANG | 06/11/2023 | 197 |
108 | Hoàng Thị Hải | | NVK6-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
109 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00082 | Thiết kế dạy học Ngữ văn 7 | TRƯƠNG DĨNH | 06/11/2023 | 197 |
110 | Hoàng Thị Hải | | SGK7-00111 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
111 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00106 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
112 | Hoàng Thị Hải | | NVK7-00051 | Địa lí 7 | PHAN HUY XU | 06/11/2023 | 197 |
113 | Hoàng Thị Hải | | STKC-00657 | Đắc nhân tâm | CARNEGIE DALE | 06/11/2023 | 197 |
114 | Hoàng Thị Hải | | STKC-00650 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 06/11/2023 | 197 |
115 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00067 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
116 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00077 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 7 tập 1 | VŨ NHO | 06/11/2023 | 197 |
117 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00092 | Nâng cao Ngữ văn trung học cơ sở | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/11/2023 | 197 |
118 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00085 | Tư liệu Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
119 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00059 | Bình giảng tác phẩm văn học 7 | CHU HUY | 06/11/2023 | 197 |
120 | Hoàng Thị Hải | | NVK7-00033 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
121 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00062 | Học tôt Ngữ văn 7 | HOÀNG VÂN | 06/11/2023 | 197 |
122 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00057 | Phân tích-bình giảng Tác phẩm Văn học 7 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 06/11/2023 | 197 |
123 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00108 | 155 bài làm văn chọn lọc 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/11/2023 | 197 |
124 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00090 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | CAO BÍCH XUÂN | 06/11/2023 | 197 |
125 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00151 | Học tốt Ngữ Văn 8 tập 2 | TRẦN VĂN SÁU | 06/11/2023 | 197 |
126 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00237 | Để học tốt Ngữ văn 8 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
127 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00158 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 8 | THÁI QUANG VINH | 06/11/2023 | 197 |
128 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00228 | Tư liệu Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 06/11/2023 | 197 |
129 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00232 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 06/11/2023 | 197 |
130 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00160 | Nâng cao Ngữ văn 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/11/2023 | 197 |
131 | Hoàng Thị Hải | | NVK9-00025 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
132 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00234 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 8 | THÁI QUANG VINH | 06/11/2023 | 197 |
133 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00120 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 06/11/2023 | 197 |
134 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00113 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | TRẦN THỊ THÌN | 06/11/2023 | 197 |
135 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00126 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 06/11/2023 | 197 |
136 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00129 | 155 bài làm văn chọn lọc 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/11/2023 | 197 |
137 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00148 | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8 | LÊ HUÂN | 06/11/2023 | 197 |
138 | Hoàng Thị Hải | | TKNV-00159 | Ngữ Văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 06/11/2023 | 197 |
139 | Lê Thị Hợp | Giáo viên Xã hội | STKC-00564 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Anh THCS | VŨ THỊ LỢI | 06/11/2023 | 197 |
140 | Lê Thị Hợp | Giáo viên Xã hội | TKNN-00151 | Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 06/11/2023 | 197 |
141 | Lê Văn Miền | | NVK7-00142 | Giáo dục thể chất 7 - SGV: Cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2023 | 210 |
142 | Lê Yến Nhi | 6 D | STN-00745 | Chuyện cổ tích về các chàng hoàng tử | HOÀNG KIM | 25/04/2024 | 26 |
143 | Lê Yến Nhi | 6 D | STN-00377 | Saiboc | S. ISHIROMMARI | 28/03/2024 | 54 |
144 | Lê Yến Nhi | 6 D | STN-00401 | Chie cô bé hạt tiêu | ETSUMI HARUKI | 01/03/2024 | 81 |
145 | Lưu Thị Hòa | | SGK8-00194 | Giáo dục thể chất 8 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 24/10/2023 | 210 |
146 | Lưu Thị Hòa | | SGK6-00202 | Giáo dục thể chất 6 ( cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2023 | 210 |
147 | Lưu Thị Hòa | | NVK8-00136 | Giáo dục thể chất 8 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 24/10/2023 | 210 |
148 | Lưu Thị Hòa | | NVK6-00136 | Giáo dục thể chất 6 - SGV( Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 24/10/2023 | 210 |
149 | Ng Thị Phương Oanh | 6 D | STN-00056 | Tiểu thư nhu đạo | NAOKI URASAWA | 28/03/2024 | 54 |
150 | Ng Thị Phương Oanh | 6 D | STN-00789 | 1001 truyện cười xưa và nay | TIẾN ĐỨC | 01/03/2024 | 81 |
151 | Ng Thị Phương Oanh | 6 D | STN-00344 | Cõi thiên cung | XUÂN NHI | 25/04/2024 | 26 |
152 | Nguyễn Đăng Việt | | SGK8-00160 | Toán 8/ tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
153 | Nguyễn Đăng Việt | | SGK8-00167 | Toán 8/ tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
154 | Nguyễn Đăng Việt | | SGK8-00239 | Bài tập Toán 8/ tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
155 | Nguyễn Đăng Việt | | SGK8-00234 | Bài tập Toán 8/ tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
156 | Nguyễn Đăng Việt | | NVK7-00113 | Toán 7- SGV | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
157 | Nguyễn Đăng Việt | | SGK7-00198 | Bài tập Toán 7/ tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
158 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00082 | Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
159 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | NVK7-00066 | Mĩ thuật 7 | ĐÀM LUYỆN | 06/11/2023 | 197 |
160 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | NVK8-00062 | Mĩ thuât 8 | ĐÀM LUYỆN | 06/11/2023 | 197 |
161 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00572 | Động vật có vú | ELICOM | 06/11/2023 | 197 |
162 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00715 | Hạt giống tâm hồn (những câu chuyện cuộc sống) | NEWS FIRST | 26/10/2023 | 208 |
163 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00707 | Hạt giống tâm hồn (theo dòng thời gian) | RCOVEY STEPHEN | 26/10/2023 | 208 |
164 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | TKDD-00006 | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | PHAN TUYẾT | 26/10/2023 | 208 |
165 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | TKDD-00036 | Chúng tôi bảo vệ Bác Hồ | PHẠM THỊ MỸ NƯƠNG | 26/10/2023 | 208 |
166 | Nguyễn Đức Trung | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00731 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 26/10/2023 | 208 |
167 | Nguyễn Hữu Bẩy | | SGK7-00188 | Bài tập ngữ văn 7/ tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
168 | Nguyễn Hữu Bẩy | | NVK8-00034 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
169 | Nguyễn Hữu Bẩy | | NVK8-00038 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
170 | Nguyễn Hữu Bẩy | | NVK6-00116 | Ngữ văn 6/ tập 1 - SGV( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
171 | Nguyễn Hữu Bẩy | | NVK6-00118 | Ngữ văn 6/ tập 2 - SGV( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
172 | Nguyễn Hữu Bẩy | | SGK6-00187 | Ngữ văn 6/ tập 1 ( cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 06/11/2023 | 197 |
173 | Nguyễn Hữu Bẩy | | TKNV-00047 | Ngữ văn 6 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 06/11/2023 | 197 |
174 | Nguyễn Hữu Bẩy | | TKNV-00025 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 06/11/2023 | 197 |
175 | Nguyễn Hữu Bẩy | | TKNV-00122 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 06/11/2023 | 197 |
176 | Nguyễn Hữu Bẩy | | TKNV-00133 | Tiếng việt nâng cao 8 | LÊ VĂN HOA | 06/11/2023 | 197 |
177 | Nguyễn Hữu Bẩy | | TKĐL-00036 | Atlat Địa lí Việt Nam dùng trong nhà trường | NGÔ ĐẠT TAM | 06/11/2023 | 197 |
178 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK6-00189 | Ngữ văn 6/ tập 2 ( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 127 |
179 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK6-00240 | Ngữ văn 6, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
180 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | NVK6-00115 | Ngữ văn 6/ tập 1 - SGV( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
181 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK6-00214 | Lịch sử và Địa lý 6 (cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/11/2023 | 197 |
182 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK7-00034 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
183 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | TKNV-00314 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn ngữ văn 7 tập 1 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 06/11/2023 | 197 |
184 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | TKNV-00155 | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ văn 8 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 06/11/2023 | 197 |
185 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | TKNV-00134 | Tiếng việt nâng cao 8 | LÊ VĂN HOA | 06/11/2023 | 197 |
186 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | TKNV-00141 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 06/11/2023 | 197 |
187 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | TKNV-00329 | 39 bộ đề ngữ văn 9 | PHẠM NGỌC THẮM | 06/11/2023 | 197 |
188 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | TKNV-00287 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 | LÊ ANH XUÂN | 06/11/2023 | 197 |
189 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK8-00047 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
190 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK7-00042 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 06/11/2023 | 197 |
191 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | NVK8-00046 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 06/11/2023 | 197 |
192 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | STKC-00675 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | NGUYỄN THỊ TIẾN | 06/11/2023 | 197 |
193 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK7-00043 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 06/11/2023 | 197 |
194 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | NVK9-00028 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
195 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | SGK9-00053 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
196 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Xã hội | NVK9-00027 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
197 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKLS-00353 | Tài liệu lịch sử 7 | NGUYỄN ĐÌNH VỲ | 06/11/2023 | 197 |
198 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKLS-00105 | Tư liệu Lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 06/11/2023 | 197 |
199 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKLS-00096 | Tư liệu Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 06/11/2023 | 197 |
200 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKLS-00116 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 9 | NGUYỄN THỊ CÔI | 06/11/2023 | 197 |
201 | Nguyễn Thị Hạnh | | TKLS-00106 | Tư liệu Lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 06/11/2023 | 197 |
202 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK8-00183 | Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2023 | 248 |
203 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK8-00226 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều | Đinh Quang Báo | 16/09/2023 | 248 |
204 | Nguyễn Thị Hiển | Giáo viên Xã hội | SGK6-00216 | Lịch sử và Địa lý 6 (cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2023 | 210 |
205 | Nguyễn Thị Hiển | Giáo viên Xã hội | SGK8-00202 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 209 |
206 | Nguyễn Thị Hiển | Giáo viên Xã hội | NVK8-00140 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 209 |
207 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | NVK6-00155 | Tiếng Anh 6 - SGV | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 210 |
208 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK6-00235 | Bài tập tiếng anh 6/ tập 2 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 210 |
209 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK6-00230 | Bài tập tiếng anh 6/ tập 1 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 210 |
210 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK6-00226 | Tiếng anh 6/ tập 2 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 210 |
211 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | TKNN-00146 | Bài tập Tiếng anh nâng cao 8 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG PHƯỚC | 06/11/2023 | 197 |
212 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | TKNN-00120 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng anh 8 | HOÀNG THỊ XUÂN HOA | 06/11/2023 | 197 |
213 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | TKNN-00082 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 06/11/2023 | 197 |
214 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK6-00225 | Tiếng anh 6/ tập 2 | Hoàng Văn Vân | 06/11/2023 | 197 |
215 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK6-00232 | Bài tập tiếng anh 6/ tập 2 | Hoàng Văn Vân | 07/09/2023 | 257 |
216 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK6-00228 | Bài tập tiếng anh 6/ tập 1 | Hoàng Văn Vân | 07/09/2023 | 257 |
217 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK6-00218 | Tiếng anh 6/ tập 1 (cánh diều) | Hoàng Văn Vân | 07/09/2023 | 257 |
218 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | NVK6-00157 | Tiếng Anh 6 - SGV | Hoàng Văn Vân | 07/09/2023 | 257 |
219 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | NVK6-00053 | Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 07/09/2023 | 257 |
220 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | NVK8-00070 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 07/09/2023 | 257 |
221 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | TKNN-00153 | Bài tập Tiếng Anh 8 | MAI LAN HƯƠNG | 07/09/2023 | 257 |
222 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK6-00080 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 07/09/2023 | 257 |
223 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK6-00007 | Toán 6 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 06/11/2023 | 197 |
224 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK8-00061 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 06/11/2023 | 197 |
225 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK7-00183 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 05/03/2024 | 77 |
226 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK7-00186 | Tiếng Anh 7- Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 05/03/2024 | 77 |
227 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | SGK8-00223 | Bài tập Ngữ văn 8/ tập 2 - cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
228 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | SGK8-00215 | Bài tập Ngữ văn 8/ tập 1 - cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
229 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | SGK8-00178 | Ngữ văn 8/ tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
230 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | SGK8-00171 | Ngữ văn 8/ tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
231 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | SGK9-00114 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/10/2023 | 210 |
232 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | SGK9-00110 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/10/2023 | 210 |
233 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | SGK9-00055 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/10/2023 | 210 |
234 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | NVK8-00160 | Ngữ văn 8/ tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
235 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | NVK8-00151 | Ngữ văn 8/ tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2023 | 210 |
236 | Nguyễn Thị Lụa | Giáo viên Xã hội | NVK9-00034 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/10/2023 | 210 |
237 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK7-00151 | Toán 7/ tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
238 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK7-00155 | Toán 7/ tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
239 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK6-00168 | Bài tập toán 6/ tập 1 ( cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
240 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK6-00193 | Toán 6/ tập 1 ( cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
241 | Nguyễn Thị Nhã | | SGK9-00031 | Công nghệ trôngg câu ăn quả 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 06/11/2023 | 197 |
242 | Nguyễn Thị Nhã | | NVK6-00126 | Toán 6 - SGV( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
243 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | NVK6-00141 | Giáo dục công dân 6 - SGV( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 06/11/2023 | 197 |
244 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | NVK8-00072 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
245 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | NVK6-00138 | Mỹ thuật 6 - SGV( Cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 06/11/2023 | 197 |
246 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00205 | Giáo dục công dân 6 ( cánh diều) | Trần Văn Thắng | 06/11/2023 | 197 |
247 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00198 | Mỹ thuật 6 ( cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 06/11/2023 | 197 |
248 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00075 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
249 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | NVK6-00139 | Mỹ thuật 6 - SGV( Cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 25/10/2023 | 209 |
250 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00197 | Mỹ thuật 6 ( cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 25/10/2023 | 209 |
251 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00730 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 25/10/2023 | 209 |
252 | Nguyễn Thị Quyên | Giáo viên Tự nhiên | GD-T-00066 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 25/10/2023 | 209 |
253 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00245 | Toán 6, tâp 1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
254 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK8-00031 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 06/11/2023 | 197 |
255 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00152 | Toán 7/ tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
256 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00154 | Toán 7/ tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
257 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00195 | Bài tập Toán 7/ tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
258 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00197 | Bài tập Toán 7/ tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
259 | Nguyễn Thị Thắm | | NVK7-00114 | Toán 7- SGV | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
260 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00195 | Toán 6/ tập 2 ( cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
261 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00171 | Bài tập toán 6/ tập 2 ( cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |
262 | Nguyễn Thị Thanh | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00209 | Khoa học tự nhiên 6 (cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 24/10/2023 | 210 |
263 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00260 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 24/10/2023 | 210 |
264 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00307 | Các dạng toán điển hình 8 tập 2 | LÊ ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
265 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00306 | Các dạng toán điển hình 8 tập 1 | LÊ ĐỨC | 06/11/2023 | 197 |
266 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00133 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 197 |
267 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00090 | Bài tập Toán 9 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/11/2023 | 197 |
268 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00325 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 9/1 | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 06/11/2023 | 197 |
269 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00326 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 9/2 | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 06/11/2023 | 197 |
270 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00334 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2023 | 197 |
271 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00328 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 197 |
272 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00269 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra Toán 7 THCS | NGÔ LONG HẬU | 06/11/2023 | 197 |
273 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00210 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 06/11/2023 | 197 |
274 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00208 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì môn toán lớp 9 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2023 | 197 |
275 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00026 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì môn toán lớp 6 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/11/2023 | 197 |
276 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00316 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9 hình học | TRẦN THỊ VÂN ANH | 06/11/2023 | 197 |
277 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | NVK6-00107 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 06/11/2023 | 197 |
278 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00133 | Bài tập thực hành Toán 9 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/11/2023 | 197 |
279 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00135 | Bài tập thực hành Toán 9 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/11/2023 | 197 |
280 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00045 | Em học giỏi Toán THCS | ĐẶNG PHƯƠNG TRANG | 06/11/2023 | 197 |
281 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00056 | Nâng cao và phát triển toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 197 |
282 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00065 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 197 |
283 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00069 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 06/11/2023 | 197 |
284 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00091 | Bài tập Toán 9 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/11/2023 | 197 |
285 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00310 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 06/11/2023 | 197 |
286 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00274 | Lời giải đề thi học sinh giỏi Toán 9 | TRẦN TIẾN DỰ | 06/11/2023 | 197 |
287 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00281 | Toán thông minh & phát triển 9 | NGÔ LONG HẬU | 06/11/2023 | 197 |
288 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00211 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 06/11/2023 | 197 |
289 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Tự nhiên | STKT-00283 | Toán thông minh & phát triển 9 | NGÔ LONG HẬU | 06/11/2023 | 197 |
290 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00237 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Khánh | 06/11/2023 | 197 |
291 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00202 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 24/10/2023 | 210 |
292 | Nguyễn Văn Châu | | SGK7-00182 | Tiếng Anh 7- SHS | Hoàng Văn Vân | 06/11/2023 | 197 |
293 | Nguyễn Văn Nam | | STKT-00233 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9 | TÔN THÂN | 24/10/2023 | 210 |
294 | Nguyễn Văn Nam | | STKT-00227 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9 | TÔN THÂN | 24/10/2023 | 210 |
295 | Nguyễn Văn Nam | | STKT-00219 | Dạy - Học toán THCS theo hướng đổi mới lớp 9 tập 2 | TÔN THÂN | 24/10/2023 | 210 |
296 | Nguyễn Văn Nam | | STKT-00223 | Dạy - Học toán THCS theo hướng đổi mới lớp 9 tập 1 | TÔN THÂN | 24/10/2023 | 210 |
297 | Phạm Quỳnh Ngọc | 6 D | STN-00474 | Kinsiro dũng sĩ tài năng tập 10 | THỦY TIÊN | 25/04/2024 | 26 |
298 | Phạm Quỳnh Ngọc | 6 D | STN-00194 | Siêu quậy Téppi | NAKAMURA RIÔ | 25/01/2024 | 117 |
299 | Phạm Quỳnh Ngọc | 6 D | STN-00246 | Tân Téppi | IKAWA SHOGO | 28/03/2024 | 54 |
300 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00184 | Tin học 6 ( cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 06/11/2023 | 197 |
301 | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00034 | Vũ Ngọc Phan tác phẩm tập 3 | VŨ NGỌC PHAN | 24/10/2023 | 210 |
302 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK7-00127 | Giáo dục công dân 7- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/11/2023 | 197 |
303 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK7-00143 | Giáo dục công dân 7- Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/11/2023 | 197 |
304 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK7-00191 | Bài tập ngữ văn 7/ tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
305 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK6-00190 | Ngữ văn 6/ tập 2 ( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
306 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK6-00166 | Bài tập ngữ văn 6/ tập 2 ( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
307 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK6-00163 | Bài tập ngữ văn 6/ tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
308 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK9-00144 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
309 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK9-00063 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
310 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | STKC-00736 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 06/11/2023 | 197 |
311 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK6-00188 | Ngữ văn 6/ tập 2 ( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 197 |
312 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK8-00045 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
313 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK8-00033 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
314 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK8-00037 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
315 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK8-00043 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 06/11/2023 | 197 |
316 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | TKNV-00144 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 8 tập 1 | VŨ NHO | 06/11/2023 | 197 |
317 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | TKNV-00137 | Những bài văn mẫu thcs 8 | VŨ TIẾN QUỲNH | 06/11/2023 | 197 |
318 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | TKNV-00264 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Ngữ Văn | TRẦN THỊ THÀNH | 06/11/2023 | 197 |
319 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK7-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
320 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | STN-00437 | Khoảng trời xanh | NGỌC TIÊN | 06/11/2023 | 197 |
321 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | STN-00616 | Biển vẫn xanh | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 06/11/2023 | 197 |
322 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | STN-00644 | Biển vẫn xanh tập 2 | NGUYỄ ĐỨC HÙNG | 06/11/2023 | 197 |
323 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | SGK8-00038 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
324 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK6-00093 | Thiết kế hệ thống câu hỏi Ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 06/11/2023 | 197 |
325 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK6-00091 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6 quyển 1 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 06/11/2023 | 197 |
326 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK6-00092 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6 quyển 2 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | 06/11/2023 | 197 |
327 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK6-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
328 | Phạm Thị Luyện | Giáo viên Xã hội | NVK6-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 06/11/2023 | 197 |
329 | Phạm Thị Minh Lý | | NVK9-00006 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 06/11/2023 | 197 |
330 | Phạm Thị Minh Lý | | NVK8-00016 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 06/11/2023 | 197 |
331 | Phạm Thị Minh Lý | | NVK7-00140 | Khoa học tự nhiên 7 - SGV: Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/11/2023 | 197 |
332 | Phạm Thị Minh Lý | | NVK8-00175 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV ( Cánh diều) | Đinh Quang Báo | 26/10/2023 | 208 |
333 | Phạm Trà My | 6 D | STN-00632 | Dear Boys tập 2 | HIROKI YAGAMI | 25/04/2024 | 26 |
334 | Phạm Trà My | 6 D | STN-00076 | Cuộc hội ngộ rắc rối | HIẾU DŨNG | 28/03/2024 | 54 |
335 | Phạm Trà My | 6 D | STN-00095 | Subasa | TAKAHASHI YOICHI | 25/01/2024 | 117 |
336 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | SGK9-00062 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 06/11/2023 | 197 |
337 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | STKT-00246 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2023 | 197 |
338 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | STKT-00247 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2023 | 197 |
339 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | STKT-00059 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2023 | 197 |
340 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | TKNV-00089 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | CAO BÍCH XUÂN | 06/11/2023 | 197 |
341 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | SGK6-00087 | Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
342 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | SGK7-00059 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 06/11/2023 | 197 |
343 | Tăng Thị Ngũ | Giáo viên Xã hội | SGK6-00060 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 06/11/2023 | 197 |
344 | Trần Thị Lương | Giáo viên Tự nhiên | NVK7-00132 | Công nghệ 7- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 24/10/2023 | 210 |
345 | Trần Thị Lương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00170 | Công nghệ 7- Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 06/11/2023 | 197 |
346 | Trần Thị Lương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00181 | Khoa học tự nhiên 7- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/11/2023 | 197 |
347 | Trần Thị Lương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00201 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/11/2023 | 197 |