STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Báo Hải Dương
|
7
|
450000
|
2 |
Báo Hải Dương hàng ngày
|
7
|
120030
|
3 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
7
|
232000
|
4 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
7
|
222000
|
5 |
Báo Nhân dân
|
7
|
500000
|
6 |
Báo Giáo dục&Thời đại
|
8
|
450000
|
7 |
Báo giáo dục thời đại hàng tháng
|
26
|
502000
|
8 |
Sách Tra cứu
|
28
|
1934200
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
38
|
395000
|
10 |
Văn học tuổi trẻ
|
39
|
530000
|
11 |
Khoa học giáo dục
|
40
|
510000
|
12 |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục
|
42
|
840000
|
13 |
Tạp chí Giáo dục
|
45
|
450000
|
14 |
Sách tham khảo Năng khiếu
|
50
|
591700
|
15 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
51
|
1134300
|
16 |
Thế giới trong ta
|
54
|
425000
|
17 |
Sách tham khảo GDCD, Tin học
|
75
|
1245800
|
18 |
Sách tham khảo Hóa học
|
79
|
2141100
|
19 |
Vật lí tuổi trẻ
|
85
|
940000
|
20 |
Sách Nghiệp vụ K9
|
102
|
1255400
|
21 |
Sách tham khảo Vật lí
|
109
|
2169900
|
22 |
Sách tham khảo Địa lí
|
110
|
1956400
|
23 |
Toán học tuổi trẻ
|
110
|
1880000
|
24 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
113
|
5472735
|
25 |
Sách tham khảo Sinh học
|
138
|
3488500
|
26 |
Sách Nghiệp vụ K7
|
142
|
2620600
|
27 |
Sách giáo khoa K9
|
146
|
1235500
|
28 |
Sách Nghiệp vụ K6
|
158
|
3266500
|
29 |
Toán tuổi thơ
|
159
|
2045000
|
30 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
163
|
3088900
|
31 |
Sách Nghiệp vụ K8
|
177
|
3951400
|
32 |
Sách nghiệp vụ
|
199
|
4866500
|
33 |
Sách giáo khoa K7
|
224
|
2858100
|
34 |
Sách giáo khoa K8
|
239
|
3338700
|
35 |
Sách giáo khoa K6
|
247
|
3215800
|
36 |
Sách tham khảo Toán
|
334
|
7487000
|
37 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
365
|
7716000
|
38 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
410
|
10231600
|
39 |
Sách tham khảo chung
|
750
|
36018400
|
40 |
Sách thiếu nhi
|
893
|
7737900
|
|
TỔNG
|
5983
|
129513965
|