Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00555
| NGUYỄN VIỆT LONG | Kho tàng trí thức nhân loại | GD | H. | 2006 | 37 | 360000 |
2 |
STKC-00556
| NGUYỄN NGUYÊN HY | Kho tàng trí thức nhân loại | GD | H. | 2006 | 37 | 430000 |
3 |
TKNV-00023
| NGUYỄN THỊ MAI HOA | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | GD | H. | 2003 | 4 | 17500 |
4 |
TKNV-00024
| NGUYỄN THỊ MAI HOA | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | GD | H. | 2003 | 4 | 17500 |
5 |
TKNV-00025
| NGUYỄN THỊ MAI HOA | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | GD | H. | 2003 | 4 | 17500 |
6 |
TKNV-00026
| HUY HUÂN | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6 | ĐHQG TPHCM | TPHCM | 2006 | 4 | 27000 |
7 |
TKNV-00027
| HUY HUÂN | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6 | ĐHQG TPHCM | TPHCM | 2006 | 4 | 27000 |
8 |
STKC-00383
| NGUYỄN THỊ THÁI | Điều hành các hoạt động trong trường học | KNXV | KD | 2010 | 37 | 30000 |
9 |
STKC-00384
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Nấu ăn | GD Việt Nam | H. | 2012 | 37 | 25000 |
10 |
STKC-00385
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Cắt may dân dụng | GD Việt Nam | H. | 2012 | 37 | 25000 |
|